1200 giới thiệu hợp kim tấm nhôm

1200 hợp kim nhôm là một loạt nhôm nguyên chất công nghiệp, có độ dẻo cao, chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt, nhưng sức mạnh của 1200 tấm nhôm thấp, nó không thể được tăng cường bằng cách xử lý nhiệt, và khả năng gia công của nó không tốt.

Tấm nhôm 1200 quy cách sản xuất

Sản phẩm1000 loạt 1200
hợp kim1200
nóng nảyH12 H14 H16 H18 H19H22 H24 H26 H28 H112
độ dày0.1-650mm
Chiều rộng80-2650mm
Chiều dài500-12000mm
Bề mặtbóng, không tì vết
cán màngNó có thể được bao phủ bởi bộ phim màu xanh, giấy kẹp, hoặc không có gì cả.
moqPhụ thuộc vào đặc điểm kỹ thuật, 2-4 tấn.
Quy trình sản xuấtcán nóng và cán đúc
công dụngdiện mạo kiến ​​trúc, những bức tường, trần nhà, nội thất, biển báo giao thông, thiết bị, máy biến áp, vân vân.
Xin lưu ýthông số kỹ thuật tùy chỉnh, dày đặc * thêm dài * rộng thêm, vui lòng gọi cho chúng tôi để liên lạc cụ thể.

công dụng của 1200 tấm nhôm?

• 1200 tấm nhôm cho chế tạo chung
• 1200 tấm nhôm cho thiết bị chế biến (hóa chất, dược phẩm)
• 1200 tấm nhôm để gia công kim loại tấm
• 1200 tấm nhôm để sản xuất nồi hơi
• 1200 tấm nhôm cho bình chịu áp lực công nghiệp (công nghiệp thực phẩm)
• 1200 tấm nhôm cho đồ dùng nhà bếp

1200 thành phần nguyên tố hóa học tấm nhôm

hợp kimAlcuZnmnCủavâng + niềm tinNgười khác
120099.00≤0,05≤0,10≤0,05≤0,05≤1,0≤0,15

Tính chất cơ học của tấm al1200

Độ bền kéo σb (MPa)75~105
Độ giãn dài δ10 (%)≥22
Độ giãn dài δ5 (%)≥25
Dẫn nhiệt226 W/m°K
Hệ số giãn nở nhiệt24 x10-6/K
Tinh dân điện59.5 IACS
Mô đun đàn hồi69 GPa

1100 tấm nhôm so với 1200 tấm nhôm

Cả hai 1100 tấm nhôm và 1200 tấm nhôm là vật liệu tấm nhôm nguyên chất, và sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở độ tinh khiết và thành phần hóa học của nhôm.

Hàm lượng nhôm của 1100 tấm nhôm đạt được 99%. Nó là một tấm nhôm hợp kim không được xử lý nhiệt với khả năng gia công tốt, chống ăn mòn và dẫn điện. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, hàng không, điện tử và các lĩnh vực khác.

Hàm lượng nhôm của 1200 tấm nhôm cao bằng 99.5%, đó là một tấm nhôm có độ tinh khiết cao, mà cũng có khả năng gia công tốt, chống ăn mòn và dẫn điện, nhưng nó phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết cao hơn 1100 tấm nhôm, chẳng hạn như Điện tử, công nghiệp hóa chất, y tế và các lĩnh vực khác.

cho người mua, có nên chọn 1100 tấm nhôm hoặc 1200 tấm nhôm phụ thuộc vào lĩnh vực ứng dụng cụ thể và nhu cầu.

1200 giới thiệu sản phẩm tấm nhôm

hợp kim 1200 là một hợp kim nhôm nguyên chất thương mại có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, dẫn nhiệt và điện cao, khả năng định dạng tốt, và cường độ thấp. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng mà các đặc tính cụ thể của nó có lợi, chẳng hạn như dây dẫn điện, thiết bị truyền nhiệt, gương phản xạ, thiết bị xử lý hóa chất, hộp đựng chế biến thực phẩm, và hơn thế nữa.

Tuy nhiên, cho các ứng dụng yêu cầu cường độ cao hơn, việc sử dụng hợp kim nhôm từ 2xxx là phổ biến hơn, 5xxx, 6xxx, hoặc dòng 7xxx. Các hợp kim này cung cấp các đặc tính cơ học nâng cao và có sẵn ở các độ dày tấm khác nhau.

Nếu bạn đang đặc biệt tìm kiếm tấm nhôm có độ bền cao hơn, nên xem xét các hợp kim nhôm như 2024, 5052, 6061, hoặc 7075。

Thành phần hợp kim của 1200 tấm nhôm

hợp kim 1200 là hợp kim nhôm thuộc dòng 1xxx, được gọi là hợp kim nhôm tinh khiết về mặt thương mại. hợp kim 1200 có hàm lượng nhôm tối thiểu là 99.00% và thường được coi là 99.00% nhôm nguyên chất.

Thành phần của hợp kim 1200 thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Nhôm (Al): Thành phần chính, bao gồm tối thiểu 99.00% của hợp kim.
  • Sắt (Fe): Hàm lượng sắt tối đa cho phép trong hợp kim 1200 là 0.050%.
  • silicon (Và): Hàm lượng silicon tối đa cho phép trong hợp kim 1200 là 0.050%.
  • Đồng (cu): Hàm lượng đồng tối đa cho phép trong hợp kim 1200 là 0.050%.
  • mangan (mn): Hàm lượng mangan tối đa cho phép trong hợp kim 1200 là 0.050%.
  • kẽm (Zn): Hàm lượng kẽm tối đa cho phép trong hợp kim 1200 là 0.050%.
  • Các nguyên tố vi lượng khác: hợp kim 1200 có thể chứa một lượng nhỏ tạp chất hoặc nguyên tố khác, nhưng chúng thường hiện diện với số lượng rất nhỏ.

Thông số kỹ thuật của 1200 tấm nhôm

Nói chung, thông số kỹ thuật của tấm nhôm, bao gồm cả hợp kim 1200, có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể do nhà sản xuất hoặc khách hàng đặt ra. Một số thông số kỹ thuật chung của tấm nhôm, kể cả những thứ được làm từ hợp kim 1200, có thể bao gồm:

độ dày: Tấm nhôm có thể có nhiều độ dày khác nhau, thường dao động từ vài mm đến vài inch hoặc hơn.

Chiều rộng và chiều dài: Kích thước của tấm nhôm có thể thay đổi, và chúng thường được cung cấp về chiều rộng và chiều dài. Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn thường được sử dụng, nhưng kích thước tùy chỉnh cũng có thể được sản xuất dựa trên yêu cầu cụ thể.

nóng nảy: Tấm nhôm có thể có nhiệt độ khác nhau, cho biết mức độ cứng và bền đạt được thông qua các quá trình xử lý nhiệt khác nhau. Đối với hợp kim 1200, tính khí phổ biến nhất thường là “Ô” (ủ), vì nó là hợp kim không thể xử lý nhiệt.

Hoàn thiện bề mặt: Tấm nhôm có thể có bề mặt hoàn thiện khác nhau, chẳng hạn như hoàn thiện nhà máy (mịn màng và không được điều trị), chải xong, hoặc tráng phủ, tùy theo ứng dụng và tính thẩm mỹ mong muốn.

Đặc tính sản phẩm của 1200 tấm nhôm

Chống ăn mòn: Nhôm thuộc dòng 1xxx, bao gồm 1200, thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường phi công nghiệp. Nó chống lại sự ăn mòn trong khí quyển và phù hợp cho các ứng dụng cần quan tâm đến việc tiếp xúc với độ ẩm hoặc các yếu tố ăn mòn.

Tinh dân điện: Nhôm thuộc dòng 1xxx được biết đến với tính dẫn điện cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng điện đòi hỏi độ dẫn điện tuyệt vời, chẳng hạn như dây dẫn, thanh cái, và đường dây truyền tải điện.

Dẫn nhiệt: 1200 nhôm, như các hợp kim nhôm khác, có tính dẫn nhiệt tốt. Nó có thể dẫn nhiệt hiệu quả và được sử dụng trong các ứng dụng truyền nhiệt như bộ trao đổi nhiệt, Bộ tản nhiệt, và các thiết bị tản nhiệt khác.

định dạng: Nhôm thuộc dòng 1xxx, bao gồm 1200, mang lại khả năng định dạng tốt và có thể dễ dàng gia công bằng cách sử dụng các quy trình chế tạo thông thường như uốn, đóng dấu, và vẽ sâu. Đặc điểm này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hình dạng phức tạp hoặc thiết kế phức tạp..

nhẹ: Nhôm, nói chung, là vật liệu nhẹ, và dòng 1xxx cũng không ngoại lệ. Nó có mật độ thấp, điều này làm cho nó thuận lợi cho các ứng dụng mà việc giảm trọng lượng là rất quan trọng, chẳng hạn như hàng không vũ trụ, ô tô, và các ngành vận tải.

Độ phản xạ: Nhôm thuộc dòng 1xxx thường có độ phản xạ cao. Đặc tính này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành chiếu sáng, chẳng hạn như phản xạ, thiết bị chiếu sáng, và các bề mặt trang trí nơi cần có độ phản xạ cao.

Không xử lý nhiệt: Nhôm thuộc dòng 1xxx, bao gồm 1200, được coi là không thể xử lý nhiệt. Nó không thể được làm cứng thông qua quá trình xử lý nhiệt nhưng có thể được ủ để giảm căng thẳng.

Tính chất vật lý của 1200 tấm nhôm

Tài sản vật chấtGiá trị
Tỉ trọng2.70 g/cm3
Độ nóng chảy660°C
Dẫn nhiệt230 W/m·K
Tinh dân điện61% IACS
Hệ số mở rộng23.6 μm/m·°C
Nhiệt dung riêng0.91 J/g·°C
Mô đun đàn hồi69 GPa
Tỷ lệ Poisson0.33
độ cứng (HB)35 (ủ mềm)