Là gì 1145 hợp kim lá nhôm?

1145 lá nhôm là một trong những 1000 loạt hợp kim nhôm. Hợp kim nhôm 1145 có hàm lượng nhôm tối thiểu là 99.45%. Giấy nhôm 1145 và lá nhôm 1235 tương tự như 1235 trong hiệu suất và có tính chất hóa học gần như giống nhau.

1145 cuộn giấy nhôm
1145 cuộn giấy nhôm

thành phần của lá nhôm là gì 1145?

1145 các nguyên tố và nội dung hợp kim nhôm(%)

hợp kimAlcuNiềm tin/CóMgmnCủaZnCrNgười khác
114599.450.050.550.050.050.030.05/0.05

Điểm tương đồng giữa 1145 lá nhôm và 1235

Giấy nhôm 1145 có tính chất vật lý và hóa học gần giống như hợp kim chị em của nó 1235. Thỉnh thoảng, một số lô sản xuất nhất định có thể được chứng nhận kép cho cả hai 1145 Và 1235 hợp kim. Giống 1100 hợp kim, 1145 Và 1235 đều được coi là hợp kim tinh khiết thương mại và có khả năng định dạng tuyệt vời. Do hàm lượng nhôm cao hơn, 1145 hợp kim đang trở nên hiếm hơn trên thị trường vì nhiều người thấy rằng 1235 hợp kim đôi khi có thể được sử dụng như một sự thay thế cho 1145 hợp kim lá nhôm.

1145 lợi thế hiệu suất lá nhôm

1145 Lá nhôm là hợp kim nhôm có độ tinh khiết cao với nhiều ưu điểm về hiệu suất, đặc biệt đối với các ứng dụng đòi hỏi tính chất điện và nhiệt tốt.

Độ dẫn điện vượt trội: 1145 lá nhôm có tính dẫn điện tuyệt vời và lý tưởng cho việc sản xuất dây điện, dây cáp, tụ điện, và các linh kiện điện tử khác.

dẫn nhiệt tuyệt vời: 1145 lá nhôm có tính dẫn nhiệt tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng tản nhiệt, chẳng hạn như tản nhiệt và bộ trao đổi nhiệt, và độ dẫn nhiệt cao của nó giúp tản nhiệt nhanh chóng.

Độ tinh khiết cao: 1145 lá nhôm là một hợp kim có độ tinh khiết cao, thường có hàm lượng nhôm hơn 99.45%.

Chống ăn mòn tốt: 1145 lá nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt. Điều này làm cho nó hoạt động tốt trong một số môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn.

Dễ tạo hình: 1145 lá nhôm có độ dẻo và khả năng định dạng tốt, và có thể được tạo thành nhiều hình dạng khác nhau thông qua các kỹ thuật xử lý khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng khác nhau.

nhẹ: Nhôm là kim loại nhẹ, Và 1145 lá nhôm có mật độ thấp hơn các vật liệu khác.

Bảo vệ môi trương: Nhôm là vật liệu có thể tái chế, Và 1145 lá nhôm có thể được tái chế và tái sử dụng, giúp giảm tiêu thụ tài nguyên và tác động môi trường.

Hiệu suất xử lý: 1145 lá nhôm có hiệu suất xử lý tốt, và có thể được xử lý bằng cách cắt, đóng dấu, uốn và hàn để đáp ứng nhu cầu sản xuất khác nhau.

1145 thông số tính chất cơ học lá nhôm

Các tính chất cơ học của 1145 lá nhôm có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như tính khí (xử lý nhiệt) và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, từ 1145 thường được sử dụng cho các tính chất điện và nhiệt hơn là độ bền cơ học của nó, nó thường không có độ bền kéo hoặc độ cứng đặc biệt cao so với các hợp kim nhôm khác được thiết kế để có độ bền. Here are some general mechanical properties parameters for 1145 giấy nhôm:

Sức căng: The tensile strength of 1145 aluminum foil is relatively low compared to other aluminum alloys. It typically ranges from around 70 MPa to 140 MPa (10,000 psi to 20,000 tâm thần), depending on the specific temper.

kéo dài: Elongation refers to the ability of the material to deform before breaking. 1145 aluminum foil can have elongation values ranging from about 1% ĐẾN 5%, again depending on the temper.

sức mạnh năng suất: The yield strength of 1145 aluminum foil is typically not specified as prominently as it is for higher-strength alloys. This is because 1145 is not generally used for applications where yield strength is a critical factor.

độ cứng: The hardness of 1145 aluminum foil is relatively low due to its high purity and lack of significant alloying elements that contribute to hardness. Hardness values can range from around 20 ĐẾN 40 on the Brinell hardness scale (HB), tùy tâm trạng.

Modulus of Elasticity: The modulus of elasticity, also known as Young’s modulus, is a measure of a material’s stiffness. The modulus of elasticity for 1145 aluminum foil is around 70 GPa (10.1 million psi).

Fatigue Strength: 1145 aluminum foil is not typically specified for applications involving cyclic loading or fatigue, vì đặc tính độ bền của nó tương đối thấp so với các hợp kim được thiết kế để chống mỏi.