Sản phẩm lá nhôm

Lá nhôm là vật liệu nhôm cuộn, được ép thành độ dày yêu cầu từ tấm nhôm, cuộn dây nhôm và các vật liệu khác. Độ dày phổ biến của lá nhôm nhỏ hơn 0.2 mm. Lá nhôm có thể được sử dụng rộng rãi trong bao bì, hộ gia đình , thiết bị gia dụng, truyền thông điện tử, vận tải, in ấn, công nghiệp hóa chất, vật liệu xây dựng, trang trí và các ngành công nghiệp khác. Lá nhôm có thể được chia thành lá đôi không, lá đơn không và lá dày theo độ dày. Các loại lá nhôm khác nhau có kịch bản ứng dụng cụ thể riêng.

Độ dày lá nhôm

Lá nhôm thường có sẵn ở độ dày khác nhau, từ 0.0007 inch (7 micron) ĐẾN 0.016 inch (16 triệu). Độ dày lá nhôm gia dụng phổ biến nhất là khoảng 0.0004 inch (4 triệu). Giấy nhôm dày hơn thường được sử dụng cho các ứng dụng nặng như bọc thực phẩm để nướng hoặc nướng bánh, trong khi giấy bạc mỏng hơn thường được sử dụng phổ biến hơn cho các công việc nhà bếp hàng ngày như bọc bát đĩa hoặc gói bánh mì..

aluminum foil thickness product
sản phẩm độ dày lá nhôm

Độ dày của lá nhôm

Độ dày của lá nhôm dao động từ 0,005-0,5mm (5-50micron), và độ dày khác nhau sẽ có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau.

6 lá nhôm micron: 6 Lá nhôm micron là loại lá nhôm mỏng nhất và được sử dụng phổ biến trong các tụ điện, pin lithium và các lĩnh vực khác. Do độ dày cực kỳ mỏng của nó, mật độ năng lượng và độ ổn định hiệu suất của thiết bị có thể được cải thiện.

7 lá nhôm micron: 7-Lá nhôm micron thường được sử dụng trong các ứng dụng gia đình hàng ngày như tấm lót khay nướng và tấm lót cách nhiệt lò nướng. Nó có đặc tính cách nhiệt tốt và chịu nhiệt độ cao, và có thể bảo vệ hiệu quả thực phẩm và đồ gia dụng.

9 lá nhôm micron: 9 Lá nhôm micron là loại có độ dày phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, bao bì dược phẩm và các lĩnh vực khác. 9mic có khả năng chống ẩm và bịt kín tốt, có thể bảo vệ hiệu quả thực phẩm và thuốc khỏi môi trường bên ngoài.

11 lá nhôm micron: 11 Lá nhôm micron thường được sử dụng trong tấm cách nhiệt lò nướng, vật liệu cách âm ô tô và các lĩnh vực khác. 11mic có hiệu suất cách nhiệt tốt và chống ồn, có thể cải thiện sự thoải mái và an toàn của xe.

18 lá nhôm micron: 18 Lá nhôm micron thường được sử dụng trong vật liệu cách nhiệt xây dựng, ống dẫn điều hòa không khí và các lĩnh vực khác. Do khả năng chống cháy và chống ăn mòn tốt của 18mic, sự an toàn và tuổi thọ của tòa nhà có thể được cải thiện.

25 lá nhôm micron: 25 Lá nhôm micron thường được sử dụng trong các sản phẩm điện tử, ngành công nghiệp in ấn và các lĩnh vực khác. Do tính dẫn điện tốt và khả năng in, 25mic có thể được sử dụng để sản xuất tụ điện, bảng mạch in và các sản phẩm khác.

30 lá nhôm micron: 30 lá nhôm micron thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ, quân sự và các lĩnh vực khác. 40mic có độ dày dày hơn, chống ăn mòn tốt và có thể dùng để chế tạo các bộ phận của máy bay, vỏ tên lửa và các sản phẩm khác.

Loại độ dày lá nhôm

Nhìn chung có ba loại độ dày lá nhôm chính có sẵn:

1. Nhiệm vụ tiêu chuẩn: Đây là loại giấy nhôm được sử dụng phổ biến nhất cho các công việc gia đình hàng ngày như bọc bát đĩa., gói bánh mì, và bảo quản thức ăn thừa. Nó thường ở xung quanh 0.0004 inch (4 triệu) dày.

2. Nhiệm vụ nặng nề: Lá nhôm nặng dày hơn và bền hơn lá nhôm tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng để nướng, nướng bánh, và các ứng dụng khác mà giấy bạc cần chịu được nhiệt độ cao hơn và sử dụng nhiều hơn. Giấy bạc nặng thường ở xung quanh 0.001 inch (1 triệu) dày.

3. Nhiệm vụ cực nặng: Giấy nhôm siêu nặng là loại giấy bạc dày nhất và chắc chắn nhất hiện có. Nó được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất, chẳng hạn như lót vỉ nướng, gói những miếng thịt lớn, và các công việc nặng nhọc khác. Giấy bạc chịu lực cực cao thường ở xung quanh 0.016 inch (16 triệu) dày.

Ưu điểm chống ẩm của lá nhôm

Lá nhôm không chỉ có ưu điểm chống ẩm, kín khí, chắn sáng, chịu mài mòn, lưu giữ hương thơm, không độc hại và không mùi, mà còn vì ánh trắng bạc trang nhã của nó, thật dễ dàng để xử lý các mẫu và hoa văn đẹp với nhiều màu sắc khác nhau. Điều này làm cho lá nhôm được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, bao bì thuốc lá, bao bì dược phẩm, che chắn tín hiệu mạch điện tử, giấy bạc điều hòa không khí, lá pin và các lĩnh vực khác.

Ưu điểm hiệu suất của lá nhôm

1. nhẹ: Lá nhôm rất nhẹ, làm cho nó dễ dàng để xử lý và vận chuyển.

2. Linh hoạt: Lá nhôm rất linh hoạt và có thể dễ dàng đúc thành các hình dạng và kích cỡ khác nhau, làm cho nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

3. Dẫn nhiệt: Lá nhôm có tính dẫn nhiệt tuyệt vời, cho phép nấu và nướng đều.

4. Khả năng chống ẩm và mùi hôi: Lá nhôm có khả năng chống ẩm và mùi hôi, làm cho nó trở nên lý tưởng để lưu trữ thực phẩm và ngăn ngừa ô nhiễm.

5. Độ phản xạ: Lá nhôm có độ phản chiếu cao, có thể giúp giữ ấm hoặc làm mát thực phẩm khi được bọc trong đó.

6. Thuộc tính rào cản: Lá nhôm là một rào cản hiệu quả chống lại ánh sáng, ôxy, và các chất gây ô nhiễm khác, giúp bảo quản độ tươi và hương vị của thực phẩm.

7. Có thể tái chế: Giấy nhôm có thể tái chế và tái sử dụng nhiều lần, làm cho nó trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường.

8. Tiết kiệm chi phí: Giấy nhôm tương đối rẻ so với các vật liệu đóng gói khác, làm cho nó trở thành một lựa chọn hiệu quả về mặt chi phí cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Đặc điểm kỹ thuật hợp kim lá nhôm

Có nhiều loại hợp kim lá nhôm khác nhau, mỗi loại có đặc tính và công dụng riêng. Một số loại hợp kim lá nhôm phổ biến bao gồm:

1000 loạt lá nhôm: Đây là lá nhôm nguyên chất, với hàm lượng nhôm tối thiểu là 99.00%. Nó mềm mại, dẻo, và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

1050 giấy nhôm là một loại lá nhôm thuộc về 1000 loạt hợp kim nhôm. Nó là một lá nhôm nguyên chất, với hàm lượng nhôm tối thiểu là 99.50%. 1050 lá nhôm mềm, dẻo, và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, làm cho nó phù hợp cho một loạt các ứng dụng.

1060 giấy nhôm là một loại lá nhôm khác thuộc về 1000 loạt hợp kim nhôm. Nó là một lá nhôm nguyên chất, với hàm lượng nhôm tối thiểu là 99.60%. Giống 1050 giấy nhôm, 1060 lá nhôm mềm, dẻo, và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời

3003 lá nhôm hợp kim: Hợp kim này có chứa mangan, giúp cải thiện sức mạnh và khả năng định hình của giấy bạc. Nó thường được sử dụng để đóng gói thực phẩm và các ứng dụng gia dụng.

8011 lá nhôm hợp kim: Hợp kim này thường được sử dụng cho các ứng dụng đóng gói, chẳng hạn như hộp đựng bằng giấy bạc và nắp đậy. Nó có độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt.

8006 lá nhôm hợp kim: Hợp kim này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng đóng gói linh hoạt, chẳng hạn như túi và túi. Nó có đặc tính rào cản tuyệt vời và có khả năng chống ẩm và hóa chất.

5052 lá nhôm hợp kim: Hợp kim này bền hơn và bền hơn lá nhôm nguyên chất, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng nặng như đóng gói công nghiệp và cách nhiệt.

Đây chỉ là một vài ví dụ về nhiều loại hợp kim lá nhôm khác nhau hiện có. Việc lựa chọn hợp kim sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như sức mạnh, khả năng định dạng, và chống ăn mòn.