Là gì 5086 lớp tấm nhôm?

5086 tấm nhôm là một trong những 5000 loạt (5loạt xxx) với khả năng chống ăn mòn cao hơn. 5086 tấm nhôm là nhôm chống rỉ có hàm lượng kim loại magiê cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và khả năng hàn tốt. tình huống tình dục và cường độ vừa phải.

5086 aluminum-plates
5086 aluminum-plates

5086 thành phần hóa học tấm nhôm

hợp kimMgZnmnCủaCrFeCá nhânTổng cộng
50863.5~4.5≤0,250.20~0,7≤0,150.05~0,250.000~0,500≤0,05≤0,15

Chống gỉ 5086 tấm nhôm

Hợp kim nhôm-magiê và hợp kim nhôm-mangan được gọi chung là nhôm chống gỉ, vì các thành phần hợp kim giữa chúng làm tăng đặc tính chống ăn mòn. Đại diện của hợp kim nhôm-mangan là 3003 tấm nhôm, 3004 tấm nhôm, Và 3105 tấm nhôm. Hợp kim nhôm-magie là tấm nhôm 5005 5252 5251 5050 5052 5754 5083 5056 5086, vân vân. theo hàm lượng hợp kim magiê.

Tấm nhôm 5086 thông số kỹ thuật độ dày phổ biến

5086-Tấm nhôm H32 0,032″
5086-Tấm nhôm H32 0,040″
5086-Tấm nhôm H32 0,050″
5086-Tấm nhôm H32 0,063″
5086-Tấm nhôm H321 0,063″
5086-H116 Aluminum Sheet 0.080
5086-H32 Aluminum Sheet 0.090
5086-H116 Aluminum Sheet 0.100
5086-H116 Aluminum Sheet 0.125
5086-H32 Aluminum Sheet 0.125
5086-H116 Aluminum Sheet 0.160
5086-H116 Aluminum Sheet 0.190
5086-H32 Aluminum Sheet 0.190
5086-H116 Aluminum Plate 0.250
5086-H116 Aluminum Plate 0.313
5086-H116 Aluminum Plate 0.375
5086-H32 Aluminum Plate 0.375
5086-H116 Aluminum Plate 0.500
5086-H32 Aluminum Plate 0.500
5086-H116 Aluminum Plate 0.625
5086-H32 Aluminum Plate 0.625
5086-H116 Aluminum Plate 0.750
5086-H116 Aluminum Plate 1.000
5086-H116 Aluminum Plate 1.250
5086-H116 Aluminum Plate 1.500
5086-H116 Aluminum Plate 2.000

5086 aluminum sheet physical properties

Tỉ trọng: 2.66 g/cm³ (0.096 lb/in³)

Độ nóng chảy: 585°C to 655°C (1085°F to 1215°F)

Dẫn nhiệt: 125 với(m·K) at 25°C (77° F)

Coefficient of Thermal Expansion: 23.8 x 10^-6 /°C (13.2 x 10^-6 /°F) from 20°C to 100°C (68°F to 212°F)

Nhiệt dung riêng: 0.89 J/(g·°C) at 25°C (77° F)

Tinh dân điện: 31.2% IACS (International Annealed Copper Standard) at 20°C (68° F)

Modulus of Elasticity: 68.9 GPa (10,000 ksi)

What’s the difference between aluminum sheet 5086 Và 5083?

Aluminum alloys 5086 Và 5083 are both marine-grade alloys known for their excellent corrosion resistance in harsh environments, especially marine applications. Tuy nhiên, there are some differences between the two, chủ yếu nằm ở tính chất cơ học và thành phần của chúng:

thành phần hợp kim:

5086 Hợp kim nhôm: Nguyên tố hợp kim chính của 5086 là magiê. Nó cũng chứa một lượng nhỏ mangan, crom và các nguyên tố khác.
5083 Hợp kim nhôm: Giống 5086, 5083 là hợp kim magie, nhưng nó cũng chứa một lượng lớn crom và một lượng nhỏ mangan và sắt.

Sức mạnh và tính chất cơ học:
5086: Nói chung sức mạnh thấp hơn một chút so với 5083, nhưng vẫn có độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. It is often selected for applications where weldability and corrosion resistance are critical.

5083: So sánh với 5086, it has higher tensile strength and yield strength. It is known for its exceptional strength in harsh marine environments and is commonly used in structures that require high strength, such as the shipbuilding industry.

khả năng hàn:
Both alloys are weldable, Nhưng 5086 is generally considered easier to weld than 5083. 5086 is known for its good solderability using standard soldering methods, trong khi 5083 may require more specialized soldering techniques to maintain its mechanical properties.

ứng dụng:
5086: Commonly used in applications requiring moderate strength and high corrosion resistance, such as ship hulls, bể chứa và bình áp lực.
5083: Được ưu tiên trong các ứng dụng có độ bền và độ dẻo dai cao hơn là rất quan trọng, chẳng hạn như việc đóng tàu hải quân, bể đông lạnh và các bộ phận kết cấu.