Bách khoa toàn thư về mật độ hợp kim nhôm

Nhôm và các hợp kim của nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do sự kết hợp đặc biệt của chúng với trọng lượng nhẹ, cường độ cao, và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Một tính chất thiết yếu của các hợp kim này là mật độ của chúng, xác định đặc điểm trọng lượng và khối lượng của chúng. Mật độ của hợp kim nhôm trong 1000 ĐẾN 8000 loạt có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần cụ thể của họ và xử lý nhiệt. Hiểu được mật độ của các hợp kim này là rất quan trọng đối với các kỹ sư, nhà thiết kế, và các nhà sản xuất khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng đa dạng. trong bài báo này, chúng ta sẽ khám phá mật độ của hợp kim nhôm trong 1000-8000 loạt và trình bày chúng trong một bảng toàn diện để dễ dàng tham khảo.

Mật độ của hợp kim nhôm trong 1000-8000 Loạt

Dòng hợp kimSố hợp kimTỉ trọng (g/cm³)
100011002.70
12002.70
13502.70
11452.70
200020112.82
20142.80
20242.78
22192.77
300030032.73
30042.74
31052.71
500050052.70
50522.68
50832.66
50862.66
54542.66
60006005MỘT2.70
60612.70
60632.70
60822.70
700070222.82
70752.81
70492.82
800080112.71
80792.71

Xin lưu ý rằng các giá trị mật độ được liệt kê trong bảng là gần đúng và có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể và điều kiện hợp kim. Các giá trị được trình bày ở đây dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn và nhằm cung cấp hiểu biết chung về sự khác biệt về mật độ giữa các hợp kim nhôm khác nhau trong 1000-8000 loạt.